Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " sốt"

noun
eradication of malaria
/ɪˌrædɪˈkeɪʃən əv məˈlɛəriə/

xóa bỏ bệnh sốt rét

noun
malaria control
/məˈlɛəriə kənˈtroʊl/

kiểm soát sốt rét

noun
malaria treatment
/məˈlɛəriə ˈtriːtmənt/

điều trị sốt rét

noun
beauty craze
/ˈbjuːti kreɪz/

Cơn sốt làm đẹp

verb
cause a fever with visual
/kɔːz ə ˈfiːvər wɪθ ˈvɪʒuəl/

gây sốt với visual

verb
go viral in Korea
/ɡoʊ ˈvaɪrəl ɪn kəˈriːə/

gây sốt ở Hàn

noun
fashion craze
/ˈfæʃən kreɪz/

cơn sốt thời trang

noun
Vest fever
/vest ˈfiːvər/

Cơn sốt áo gile

adjective/noun
antipyretic
/ˌænti.paɪˈretɪk/

thuốc hạ sốt

noun
Fever reduction methods
/ˈfiːvər rɪˈdʌkʃən ˈmɛθədz/

Các phương pháp hạ sốt

noun
fever reducer
/ˈfiːvər rɪˈdjuːsər/

giảm cảm giác nóng sốt

noun
craze
/kreɪz/

cơn sốt, mốt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY