Her sensational debut stunned the audience.
Dịch: Màn chào sân gây sửng sốt của cô ấy đã làm kinh ngạc khán giả.
The team's sensational debut gave them a significant advantage.
Dịch: Màn chào sân gây sửng sốt của đội đã mang lại cho họ một lợi thế đáng kể.
nghiên cứu về chuyển động hoặc cách thức di chuyển của các bộ phận trong quá trình sản xuất hoặc thiết kế để nâng cao hiệu quả và năng suất