The startling news of his resignation spread quickly.
Dịch: Tin tức gây sửng sốt về việc ông ấy từ chức lan nhanh chóng.
She received some startling news this morning.
Dịch: Cô ấy nhận được một vài tin tức bất ngờ sáng nay.
Các bữa ăn đã được đóng gói sẵn để bán hoặc tiêu thụ nhanh chóng