Their viral collaboration dominated social media.
Dịch: Màn kết hợp gây sốt của họ đã thống trị mạng xã hội.
The two artists created a viral collaboration that broke records.
Dịch: Hai nghệ sĩ đã tạo ra một màn kết hợp gây sốt, phá vỡ mọi kỷ lục.
Màn hợp tác ăn khách
Sự hợp tác gây tiếng vang
hợp tác
có tính hợp tác
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Luật quyền sở hữu tài sản
nhạc công
cắt và sửa
người đàn ông lăng nhăng
bản ghi giao dịch
lạc vào nhà giàu
chi phí giáo dục cao
dẻo, linh hoạt