Their viral collaboration dominated social media.
Dịch: Màn kết hợp gây sốt của họ đã thống trị mạng xã hội.
The two artists created a viral collaboration that broke records.
Dịch: Hai nghệ sĩ đã tạo ra một màn kết hợp gây sốt, phá vỡ mọi kỷ lục.
Màn hợp tác ăn khách
Sự hợp tác gây tiếng vang
hợp tác
có tính hợp tác
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
đào tạo thế hệ
hỗ trợ nội bộ
thị trường thương mại
phòng truyền thông
sản xuất tiên tiến
sự hút máu, hành vi giống như ma cà rồng
phao cứu sinh
dòng máu