Their viral collaboration dominated social media.
Dịch: Màn kết hợp gây sốt của họ đã thống trị mạng xã hội.
The two artists created a viral collaboration that broke records.
Dịch: Hai nghệ sĩ đã tạo ra một màn kết hợp gây sốt, phá vỡ mọi kỷ lục.
Màn hợp tác ăn khách
Sự hợp tác gây tiếng vang
hợp tác
có tính hợp tác
06/07/2025
/ˌdɛməˈɡræfɪk trɛnd/
sự vượt quá, số lượng thừa
đã
hất cẳng, truất phế
quản lý vệ sinh
Di hài cyborg
làm gay gắt thêm tranh chấp
bệnh thấp khớp
Thẩm phán chủ tọa