Their viral collaboration dominated social media.
Dịch: Màn kết hợp gây sốt của họ đã thống trị mạng xã hội.
The two artists created a viral collaboration that broke records.
Dịch: Hai nghệ sĩ đã tạo ra một màn kết hợp gây sốt, phá vỡ mọi kỷ lục.
Màn hợp tác ăn khách
Sự hợp tác gây tiếng vang
hợp tác
có tính hợp tác
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
phim tài liệu kịch tính
Vỡ sàn hốc mắt
nghẹn, làm nghẹt thở
người phụ nữ độc lập
bảo vệ quyền lợi
những trận đấu gây cấn
dịch vụ viễn thông
thịt bò kho hầm, món thịt bò hầm trong nồi