Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " research"

noun
Automation research
/ˌɔːtəˈmeɪʃən rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu tự động hóa

noun
AI research
/ˌeɪˈaɪ riˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu trí tuệ nhân tạo

noun
Agricultural Research Facility
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl riˈsɜːrtʃ fəˈsɪləti/

Cơ sở Nghiên cứu Nông nghiệp

noun
Safety research
/ˈseɪftiː rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu an toàn

noun
Automotive research
/ˌɔːtəˈmoʊtɪv rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu ô tô

noun
Brake research
/breɪk rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu về phanh

noun
ABS Research
/ˌeɪ.biːˈɛs riˈsɜːtʃ/

Nghiên cứu ABS

noun
parallel universe research
/ˈpærəlel ˈjuːnɪvɜːs rɪˈsɜːtʃ/

nghiên cứu về vũ trụ song song

noun
Keyword research
/ˈkiːwɜːd rɪˈsɜːtʃ/

Nghiên cứu từ khóa

noun
International research
/ˌɪntərˈnæʃənəl riˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu quốc tế

noun
their research
/ðɛər rɪˈsɜːrtʃ/

nghiên cứu của họ

noun
public opinion research
/ˈpʌblɪk əˈpɪnjən riˈsɜːrtʃ/

nghiên cứu dư luận

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY