Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " research"

noun
latest research
/ˈleɪtɪst riˈsɜːrtʃ/

nghiên cứu mới nhất

noun
cutting-edge research
/ˌkʌtɪŋ ˈedʒ rɪˈsɜːrtʃ/

nghiên cứu tiên tiến

noun
innovative research
/ˈɪnəveɪtɪv riˈsɜːrtʃ/

nghiên cứu đổi mới

noun
new research
/njuː rɪˈsɜːrtʃ/

nghiên cứu mới

noun
Automation research
/ˌɔːtəˈmeɪʃən rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu tự động hóa

noun
AI research
/ˌeɪˈaɪ riˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu trí tuệ nhân tạo

noun
Agricultural Research Facility
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl riˈsɜːrtʃ fəˈsɪləti/

Cơ sở Nghiên cứu Nông nghiệp

noun
Safety research
/ˈseɪftiː rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu an toàn

noun
Automotive research
/ˌɔːtəˈmoʊtɪv rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu ô tô

noun
Brake research
/breɪk rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu về phanh

noun
ABS Research
/ˌeɪ.biːˈɛs riˈsɜːtʃ/

Nghiên cứu ABS

noun
parallel universe research
/ˈpærəlel ˈjuːnɪvɜːs rɪˈsɜːtʃ/

nghiên cứu về vũ trụ song song

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY