The new research shows promising results.
Dịch: Nghiên cứu mới cho thấy những kết quả đầy hứa hẹn.
This new research could revolutionize the field.
Dịch: Nghiên cứu mới này có thể cách mạng hóa lĩnh vực này.
nghiên cứu gần đây
điều tra mới
nghiên cứu
nhà nghiên cứu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đầu rơi
theo đuổi ước mơ
tuần tra cảnh sát
cuộc sống xa hoa
Bước lùi trước Indonesia
quỹ cộng đồng
Người hộ tống trong đám cưới
bởi vì