The scientist is dedicated to parallel universe research.
Dịch: Nhà khoa học đó tận tâm với nghiên cứu về vũ trụ song song.
Parallel universe research opens up many possibilities.
Dịch: Nghiên cứu về vũ trụ song song mở ra nhiều khả năng.
nghiên cứu đa vũ trụ
nghiên cứu
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
camera giả
cử chỉ
người tham lam, người ham muốn của cải một cách quá mức
tiên tiến, hiện đại nhất
các vị thần
tháo rời
cơn co giật
môi đỏ mọng