The scientist is dedicated to parallel universe research.
Dịch: Nhà khoa học đó tận tâm với nghiên cứu về vũ trụ song song.
Parallel universe research opens up many possibilities.
Dịch: Nghiên cứu về vũ trụ song song mở ra nhiều khả năng.
nghiên cứu đa vũ trụ
nghiên cứu
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
nhiệt huyết, đam mê
sự kiên nhẫn; sự nhẫn nại
Phương pháp tiếp cận dựa trên bằng chứng
chủ nghĩa giật gân
Miền Trung
Ngành công nghiệp người lớn
ánh mắt u buồn
học sinh được yêu quý