Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " recall"

verb
burst into tears recalling
/bɜːst ɪntuː tɪərz rɪˈkɔːlɪŋ/

bật khóc nhớ lại

verb
mournfully recall
/ˈmɔːrnfəli rɪˈkɔːl/

ngậm ngùi nhớ lại

noun
voluntary recall
/ˌvɒlənˈtɛrɪ ˈriːkɔːl/

tự nguyện thu hồi

noun
product recall
/ˈprɒdʌkt rɪˈkɔːl/

thu hồi sản phẩm

verb
Suddenly recall
/sʌdnli rɪˈkɔːl/

giật mình nhớ lại

noun
excellent recall
/ˈɛksələnt rɪˈkɔːl/

nhớ lại xuất sắc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

25/07/2025

healthy figure

/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/

Vóc dáng khỏe đẹp, Thân hình khỏe mạnh, Dáng người cân đối

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY