The company announced a voluntary recall of the product.
Dịch: Công ty đã thông báo thu hồi tự nguyện sản phẩm.
The voluntary recall aims to address safety concerns.
Dịch: Việc thu hồi tự nguyện nhằm giải quyết các lo ngại về an toàn.
tự nguyện trả lại
tự nguyện rút lại
tự nguyện thu hồi
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Xúc xích thịt
rễ kênh
ủy ban chính phủ
mỹ nam đẹp hơn hoa
oxit nitric
Thành phố của nhà vô địch
kẻ xấu, kẻ phạm tội
chấn thương nghiêm trọng