The company announced a voluntary recall of the product.
Dịch: Công ty đã thông báo thu hồi tự nguyện sản phẩm.
The voluntary recall aims to address safety concerns.
Dịch: Việc thu hồi tự nguyện nhằm giải quyết các lo ngại về an toàn.
tự nguyện trả lại
tự nguyện rút lại
tự nguyện thu hồi
12/06/2025
/æd tuː/
Thăm bà con bạn bè trong dịp Tết
quầy bán đồ ăn nhanh
tuyển nhà đầu tư
sự kiện gia đình
măng cụt non
bình xét sơ bộ, đánh giá trung gian
thời gian đã trôi qua
sự giữ chân nhân viên