The company announced a product recall due to safety concerns.
Dịch: Công ty đã thông báo thu hồi sản phẩm do lo ngại về an toàn.
The product recall affected thousands of units.
Dịch: Việc thu hồi sản phẩm đã ảnh hưởng đến hàng ngàn sản phẩm.
thu hồi
rút lại
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
phong cách trẻ trung
Nổi lên từ con số không
đình chỉ các hành động thù địch
trạng thái lỏng
thị trường mới
bóc trúng anh
gây cảm giác kính sợ
Cảnh rộng