She burst into tears recalling the accident.
Dịch: Cô ấy bật khóc khi nhớ lại tai nạn.
He burst into tears recalling his childhood.
Dịch: Anh ấy bật khóc khi nhớ lại tuổi thơ.
khụy xuống khi nhớ lại
bắt đầu khóc khi nhớ lại
sự hồi tưởng
hồi tưởng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
tốc độ xử lý
thực phẩm khô
sự báo hiệu
gạo nếp
sự đăng ký
sự nhút nhát
phiếu lương
nộp, giao (cái gì đó) cho ai đó