Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " quấy rầy"

verb
plagued
/pleɪɡd/

bị quấy rầy, bị làm phiền

noun
disturbance
/dɪˈstɜːrbəns/

Sự xáo trộn, sự quấy rầy

adjective
bothered
/ˈbɒðərd/

bị làm phiền, quấy rầy

adjective
disturbed
/dɪsˈtɜːrbd/

bị rối loạn, bị quấy rầy

verb
vex
/vɛks/

làm phiền, quấy rầy

adjective
unbothered
/ʌnˈbɒðərd/

không bị quấy rầy

verb
pestering
/ˈpɛstərɪŋ/

sự quấy rầy, sự làm phiền

noun
nuisance
/ˈnjuːsəns/

Sự phiền toái, sự quấy rầy

verb
bother
/ˈbɑːðər/

Làm phiền, quấy rầy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY