She remained unbothered by the criticism.
Dịch: Cô ấy vẫn không bị quấy rầy bởi những lời chỉ trích.
He seemed unbothered by the chaos around him.
Dịch: Anh ấy có vẻ không bận tâm đến sự hỗn loạn xung quanh.
bình tĩnh
không quan tâm
sự quấy rầy
quấy rầy
12/06/2025
/æd tuː/
hình thức âm nhạc
khóa học thử thách
Nhân khẩu học
uống
Khó khăn trong cuộc sống
ghế đá
cố vấn giáo dục
triển khai dọc