She remained unbothered by the criticism.
Dịch: Cô ấy vẫn không bị quấy rầy bởi những lời chỉ trích.
He seemed unbothered by the chaos around him.
Dịch: Anh ấy có vẻ không bận tâm đến sự hỗn loạn xung quanh.
bình tĩnh
không quan tâm
sự quấy rầy
quấy rầy
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nhập khẩu nguyên liệu
ra khỏi xe
Thể loại nhạc hip hop, bao gồm rap, DJing, b-boying và graffiti.
không khí văn phòng
son môi
đèn hoa sen
truyền thống Thái
phương pháp thuyết phục