verb
render
thể hiện, trình bày, làm cho cái gì đó trở thành
verb
Cause a social media storm
/kɔz ə ˈsoʊʃəl ˈmidiə stɔrm/ gây bão cộng đồng mạng
noun
reproductive health concern
/ˌriːprəˈdʌktɪv hɛlθ kənˈsɜrn/ lo ngại về sức khỏe sinh sản
noun
hanoi rice cake
Bánh chưng hoặc bánh tẻ, một loại bánh truyền thống của Hà Nội, thường được làm từ gạo nếp và nhân đậu xanh hoặc thịt lợn.