noun
media buzz
Sự bàn tán xôn xao trên các phương tiện truyền thông
noun
media buying
Hoạt động mua quảng cáo trên các phương tiện truyền thông
noun
multimedia show
chương trình đa phương tiện
noun
means of living
sinh kế, phương tiện kiếm sống
noun
construction vehicle
/kənˈstrʌk.ʃən ˈviː.ɪ.kəl/ xe tải thi công, phương tiện xây dựng
noun
driving regulations
/ˈdraɪvɪŋ ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/ Quy định về việc điều khiển phương tiện giao thông