The city implemented vehicle restrictions to reduce pollution.
Dịch: Thành phố thực hiện hạn chế phương tiện để giảm ô nhiễm.
Vehicle restrictions are in effect during rush hour.
Dịch: Hạn chế phương tiện có hiệu lực trong giờ cao điểm.
hạn chế giao thông
cấm phương tiện
hạn chế
sự hạn chế
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
quan điểm
Nguồn nhân lực phù hợp
vượt qua bão tố
bùn mịn
lương tạm thời
chim nhại
Sóng mặt đất
lực lượng lao động tay nghề cao