The construction vehicle moved heavy loads across the site.
Dịch: Xe tải thi công di chuyển các tải trọng nặng qua công trường.
Workers used a construction vehicle to dig the foundation.
Dịch: Công nhân sử dụng xe tải thi công để đào móng.
máy móc thi công
phương tiện xây dựng
xe thi công
vận hành xe thi công
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
phim tiểu sử
tính chủ động
bộ truyền động
một loại chim biển lớn, thường có sải cánh dài và bay rất xa
sắc tố
đồ thủ công
vóc dáng cực phẩm
chiến lược kinh tế