Farming is their primary means of living.
Dịch: Nông nghiệp là phương tiện kiếm sống chính của họ.
He lost his means of living when the factory closed.
Dịch: Anh ấy mất phương tiện kiếm sống khi nhà máy đóng cửa.
kế sinh nhai
sự sống sót, sự tồn tại
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
tổ tiên; dòng dõi
giàn dưa leo
Kiến trúc
Ngôn ngữ học tri nhận
cơ chế an toàn
Mạng Wi-Fi
lời biện hộ
sự suy giảm