Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " nhúng"

noun
Firmware
/ˈfɜːrmˌwɛr/

Phần mềm nhúng

noun
velvet chair
/ˈvelvɪt tʃer/

ghế bọc nhung

noun
velvet carpet
/ˈvɛlvɪt ˈkɑːrpɪt/

Thảm trải sàn nhung mượt

noun
nubuck
/ˈnuːbʌk/

da nubuck, loại da mềm mại và mịn như nhung được xử lý để có bề mặt mờ và mượt

noun
embedded system
/ɪmˈbɛdɪd ˈsɪstəm/

hệ thống nhúng

noun
fondue
/fɒnˈduː/

món ăn nhúng

noun
embedded software
/ɪmˈbɛdɪd ˈsɔftwɛr/

phần mềm nhúng

noun
nasturtium
/næsˈtɜr.ʃəm/

cây nhung tuyết

verb
dipped
/dɪpt/

ngâm, nhúng

noun
shabu-shabu
/ˈʃɑːbuːˈʃɑːbuː/

món lẩu kiểu Nhật, thường dùng thịt và rau củ nhúng trong nước dùng sôi

noun
hot pot chicken
/hɒt pɒt ˈtʃɪkən/

Món gà nhúng lẩu

verb
dunking
/ˈdʌŋ.kɪŋ/

hành động nhúng (thức ăn) vào chất lỏng, thường là đồ uống

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY