Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " nhúng"

noun
immersion heater
/ɪˈmɜːrʒən ˈhiːtər/

bình đun nước nóng (loại nhúng)

noun
Velvet gloves
/ˈvelvɪt ɡlʌvz/

Găng nhung

noun
Firmware
/ˈfɜːrmˌwɛr/

Phần mềm nhúng

noun
velvet chair
/ˈvelvɪt tʃer/

ghế bọc nhung

noun
velvet carpet
/ˈvɛlvɪt ˈkɑːrpɪt/

Thảm trải sàn nhung mượt

noun
nubuck
/ˈnuːbʌk/

da nubuck, loại da mềm mại và mịn như nhung được xử lý để có bề mặt mờ và mượt

noun
embedded system
/ɪmˈbɛdɪd ˈsɪstəm/

hệ thống nhúng

noun
fondue
/fɒnˈduː/

món ăn nhúng

noun
embedded software
/ɪmˈbɛdɪd ˈsɔftwɛr/

phần mềm nhúng

noun
nasturtium
/næsˈtɜr.ʃəm/

cây nhung tuyết

verb
dipped
/dɪpt/

ngâm, nhúng

noun
shabu-shabu
/ˈʃɑːbuːˈʃɑːbuː/

món lẩu kiểu Nhật, thường dùng thịt và rau củ nhúng trong nước dùng sôi

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY