We enjoyed a cheese fondue for dinner.
Dịch: Chúng tôi đã thưởng thức một món fondue phô mai cho bữa tối.
Chocolate fondue is a popular dessert.
Dịch: Fondue sô cô la là một món tráng miệng phổ biến.
Những giai điệu vui tươi, thường được nghe trong các bữa tiệc hoặc dịp lễ hội.