We enjoyed a cheese fondue for dinner.
Dịch: Chúng tôi đã thưởng thức một món fondue phô mai cho bữa tối.
Chocolate fondue is a popular dessert.
Dịch: Fondue sô cô la là một món tráng miệng phổ biến.
món nhúng
phô mai tan chảy
nồi fondue
nhúng
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Tác vụ nền
ý tưởng
cần thắng
tăng vốn điều lệ
sự kết hợp từ
quy trình thanh toán
Tự tin thái quá, điệu bộ nghênh ngang
ngày lễ quốc gia