She wore velvet gloves to the opera.
Dịch: Cô ấy đeo găng nhung đến nhà hát opera.
The velvet gloves kept her hands warm.
Dịch: Đôi găng nhung giữ ấm cho đôi tay cô.
Găng tay dự tiệc
Găng tay trang trọng
nhung
như nhung
23/07/2025
/ləˈvæn/
sự đại diện của phương tiện truyền thông
Sự chân thật, sự ngây thơ, sự không giả tạo
có khớp nối, có khả năng chuyển động linh hoạt
lỗi phần mềm
bảng dự án
dây leo đam mê
Tài khoản hưu trí
Tuân thủ pháp luật