Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " nướng"

verb
manage the cooking
/ˈmænɪdʒ ðə ˈkʊkɪŋ/

quản lý việc nấu nướng

noun
Grilled fish under an overturned pot
/ɡrɪld fɪʃ ˈʌndər ən ˌoʊvərˈtɜrnd pɑːt/

Cá nướng úp chậu

noun
french toast
/frentʃ toʊst/

bánh mì nướng kiểu Pháp

noun
tender grilled ribs
/ˈtendər ɡrɪld rɪbz/

sườn nướng mềm

noun
Authentic grilled ribs
/ɔːˈθentɪk ɡrɪld rɪbz/

Sườn nướng chuẩn vị

noun
Cooking ability
/ˈkʊkɪŋ əˈbɪləti/

Khả năng nấu nướng

noun
Cooking and cleaning
/ˈkʊkɪŋ ænd ˈkliːnɪŋ/

nấu nướng dọn dẹp

verb
baste
/beɪst/

tưới mỡ (khi nướng)

noun
rotisserie
/roʊˈtɪsəri/

liên hệ quay nướng

verb
Pre-processed for roasting
/prē präsest fɔːr ˈrōstiŋ/

sơ chế quay nướng

verb
about to be baked
/əˈbaʊt tuː biː beɪkt/

chuẩn bị lên lò nướng

noun
Culinary Creativity
/ˈkʌlɪneri kriːeɪˈtɪvɪti/

Sáng tạo trong nấu nướng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY