Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " nướng"

noun
Grilled shrimp cake
/ɡrɪld ʃrɪmp keɪk/

Bánh tôm nướng

verb
manage the cooking
/ˈmænɪdʒ ðə ˈkʊkɪŋ/

quản lý việc nấu nướng

noun
Grilled fish under an overturned pot
/ɡrɪld fɪʃ ˈʌndər ən ˌoʊvərˈtɜrnd pɑːt/

Cá nướng úp chậu

noun
french toast
/frentʃ toʊst/

bánh mì nướng kiểu Pháp

noun
tender grilled ribs
/ˈtendər ɡrɪld rɪbz/

sườn nướng mềm

noun
Authentic grilled ribs
/ɔːˈθentɪk ɡrɪld rɪbz/

Sườn nướng chuẩn vị

noun
Cooking ability
/ˈkʊkɪŋ əˈbɪləti/

Khả năng nấu nướng

noun
Cooking and cleaning
/ˈkʊkɪŋ ænd ˈkliːnɪŋ/

nấu nướng dọn dẹp

verb
baste
/beɪst/

tưới mỡ (khi nướng)

noun
rotisserie
/roʊˈtɪsəri/

liên hệ quay nướng

verb
Pre-processed for roasting
/prē präsest fɔːr ˈrōstiŋ/

sơ chế quay nướng

verb
about to be baked
/əˈbaʊt tuː biː beɪkt/

chuẩn bị lên lò nướng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY