Her cooking ability is amazing.
Dịch: Khả năng nấu nướng của cô ấy thật tuyệt vời.
He lacks cooking ability.
Dịch: Anh ấy thiếu khả năng nấu nướng.
Kỹ năng nấu ăn
Kỹ năng nấu nướng
đầu bếp
nấu ăn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
ít carbohydrate
người chuyển nhượng (quyền hoặc tài sản)
Nhất Bản
Trường Chính sách công
chuẩn khoa học
dữ liệu điều tra dân số
nguồn lực hạn chế
thuộc về cảm xúc, xúc cảm