Her cooking ability is amazing.
Dịch: Khả năng nấu nướng của cô ấy thật tuyệt vời.
He lacks cooking ability.
Dịch: Anh ấy thiếu khả năng nấu nướng.
Kỹ năng nấu ăn
Kỹ năng nấu nướng
đầu bếp
nấu ăn
23/07/2025
/ləˈvæn/
tổn thất ban đầu
Hợp tác với nông dân
nâng cao sự hấp dẫn
Cuộc chiến tranh Đông Dương lần thứ hai
Nói nhiều, hay nói
khủng hoảng công nghệ
lời hứa
giọng nói nhẹ nhàng, không mạnh mẽ