Baste the chicken every 20 minutes.
Dịch: Cứ 20 phút tưới mỡ gà một lần.
She basted the hem of the skirt.
Dịch: Cô ấy khâu lược đường viền của váy.
khâu
rưới
dụng cụ tưới mỡ
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
thế mạnh nhan sắc
Cây bằng lăng
sở hữu chung
quốc hội
Theo đuổi ước mơ
bản tin
băng thông rộng
Nhu cầu cao