Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " nước dùng"

noun
stockpot
/ˈstɒk.pɒt/

Nồi nấu nước dùng

noun
tea eggs
/tiː ɛgz/

Trứng ngâm gia vị trong trà hoặc nước dùng, thường được nấu cùng với trà để tạo ra hương vị đặc trưng

noun
scuba mask
/ˈskuː.bə mæsk/

mặt nạ lặn có kính chống nước dùng trong lặn biển

noun
phở bò
/fəʊ bɔː/

Món phở làm từ thịt bò, thường có nước dùng trong và thơm ngon, được ăn kèm với bánh phở, rau sống và gia vị.

noun
vietnamese beef soup
/viːɛt.nəˈmiːz biːf suːp/

Món phở bò, một loại súp nổi tiếng của Việt Nam, thường được làm từ nước dùng hầm từ xương bò và được ăn kèm với bánh phở, thịt bò, rau thơm và gia vị.

noun
mì ramen
/miː ˈrɑː.mən/

Mì ramen là một loại mì Nhật Bản, thường được phục vụ trong nước dùng và có thể đi kèm với các nguyên liệu như thịt, rau và trứng.

noun
bánh phở gà
/bæŋ fɤ˧˩ ɡa˧/

Món ăn truyền thống của Việt Nam, gồm bánh phở, thịt gà, và nước dùng.

noun
soupy dish
/ˈsuː.pi dɪʃ/

Món ăn có nước dùng, thường là nước dùng hoặc súp, dùng làm món chính hoặc món ăn kèm.

noun
vietnamese pork noodle soup
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/

Món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt heo và nước dùng thơm ngon.

noun
bún bò
/bun bou/

Bún bò là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo) và thịt bò, thường được ăn kèm với nước dùng thơm ngon và rau sống.

noun
risotto
/rɪˈzɒtəʊ/

món cơm Ý nấu bằng gạo Arborio, thường được nấu với nước dùng và có thể thêm các nguyên liệu như rau, thịt hoặc hải sản.

noun
súp miso
/suːp ˈmiː.soʊ/

Một loại súp truyền thống của Nhật Bản được làm từ nước dùng miso.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

18/12/2025

tape

/teɪp/

băng dính; băng ghi âm; băng video, dải băng, mảnh băng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY