She prepared tea eggs for the picnic.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị trứng ngâm trà cho buổi dã ngoại.
The tea eggs had a rich, savory flavor.
Dịch: Trứng ngâm trà có vị đậm đà, mặn mà.
trứng ngâm trà
trứng vân đá
trứng
luộc trứng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Quảng cáo doanh nghiệp
thịt bò nướng
Thành phố Suzhou, Trung Quốc, nổi tiếng với các kênh đào và vườn cổ điển.
sự giàu có lớn
hệ quả thực tế
bảng màu trắng
vị trí đầu bảng
thị trường hóa