She prepared tea eggs for the picnic.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị trứng ngâm trà cho buổi dã ngoại.
The tea eggs had a rich, savory flavor.
Dịch: Trứng ngâm trà có vị đậm đà, mặn mà.
trứng ngâm trà
trứng vân đá
trứng
luộc trứng
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
cây phong Nhật Bản
Yêu cầu nghỉ phép
Cao thủ Việt Nam
những vụ bê bối trong giới giải trí
Nghề đang phát triển
cờ kỷ niệm
Món trứng Benedict với cá hồi xông khói
Lựa chọn hải sản