I love eating bánh phở gà for breakfast.
Dịch: Tôi thích ăn bánh phở gà cho bữa sáng.
Bánh phở gà is a popular dish in Vietnam.
Dịch: Bánh phở gà là một món ăn phổ biến ở Việt Nam.
phở gà
phở
gà
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
điểm số, kết quả
mạng lưới cấp nước
phục hồi cơ bắp
Quốc gia tổ chức sự kiện hoặc hoạt động nào đó.
giải trí và người tiêu dùng
lộ ảnh
yêu thích tự do
Quản lý cuộc sống