I love to start my meal with a bowl of miso soup.
Dịch: Tôi thích bắt đầu bữa ăn của mình với một bát súp miso.
Miso soup is a staple in Japanese cuisine.
Dịch: Súp miso là món ăn chủ yếu trong ẩm thực Nhật Bản.
súp miso
súp đậu nành lên men
miso
ninh
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đam mê tập gym
thể hiện lòng trắc ẩn
nghề trung cấp
hợp đồng pháp lý
tin của những người lơ
trang điểm tự nhiên
Tiết chế trong việc dạy con
Cây bồ đào nha, một loài cây có hoa đẹp, thường được trồng làm cảnh.