She simmered the chicken bones in the stockpot for hours.
Dịch: Cô ấy ninh xương gà trong nồi nấu nước dùng hàng giờ.
A stockpot is an essential tool for making broth.
Dịch: Nồi nấu nước dùng là một dụng cụ thiết yếu để làm nước dùng.
nồi súp
07/07/2025
/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/
phòng thủ chắc chắn
bữa ăn đông lạnh
không khí
số không thể chia hết
những năm học
Sự nghiệp kiến thiết
cá cay
người hay than phiền