She simmered the chicken bones in the stockpot for hours.
Dịch: Cô ấy ninh xương gà trong nồi nấu nước dùng hàng giờ.
A stockpot is an essential tool for making broth.
Dịch: Nồi nấu nước dùng là một dụng cụ thiết yếu để làm nước dùng.
nồi súp
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
bảo vệ mùa màng khỏi lũ lụt
giờ đóng cửa
món tráng miệng đông lạnh
bình luận
may mắn trúng giải
ngành viễn thông
Tự trách sâu sắc
giáo dục nghề nghiệp