She simmered the chicken bones in the stockpot for hours.
Dịch: Cô ấy ninh xương gà trong nồi nấu nước dùng hàng giờ.
A stockpot is an essential tool for making broth.
Dịch: Nồi nấu nước dùng là một dụng cụ thiết yếu để làm nước dùng.
nồi súp
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hôn gió
nói nhiều ngôn ngữ
Bánh bao
Người cầu toàn
tài sản ròng
tước thu tiền
dự án luật
kênh thông tin