Bún bò là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo) và thịt bò, thường được ăn kèm với nước dùng thơm ngon và rau sống.
noun
Định nghĩa
Bún bòcó nghĩa làBún bò là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo) và thịt bò, thường được ăn kèm với nước dùng thơm ngon và rau sống.
kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Second-hand market
/ˈsekənd hænd ˈmɑːrkɪt/
Chợ đồ cũ
noun
dried seafood
/draɪd ˈsiːfɔːd/
hải sản khô
noun
milk-producing cow
/mɪlk-prəˈdjuːsɪŋ kaʊ/
bò sữa
verb
investigate the cause
/ɪnˈvɛstɪˌɡeɪt ðə kɔz/
điều tra nguyên nhân
noun
Chinese business
/tʃaɪˈniːz ˈbɪznɪs/
Doanh nghiệp Trung Quốc
noun
weight control
/weɪt kənˈtroʊl/
kiểm soát cân nặng
adjective
indisputable
/ˌɪn.dɪˈspjuː.tə.bəl/
không thể tranh cãi
noun
cribbage
/ˈkrɪb.ɪdʒ/
Một trò chơi bài dành cho hai hoặc bốn người, sử dụng một bộ bài 52 lá, trong đó người chơi ghi điểm thông qua các tổ hợp số và một bảng điểm đặc biệt.