Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mission"

verb
get involved in a mission
/ɡet ɪnˈvɒlvd ɪn ə ˈmɪʃən/

tham gia vào một nhiệm vụ

verb
join a mission
/dʒɔɪn ə ˈmɪʃən/

tham gia một nhiệm vụ

verb
arrange for the mission
/əˈreɪndʒ fɔːr ðə ˈmɪʃən/

sắp xếp cho nhiệm vụ

adjective
ready for the mission
/ˈrɛdi fɔːr ðə ˈmɪʃən/

sẵn sàng cho nhiệm vụ

verb
prepare for the mission
/prɪˈpeər fɔːr ðə ˈmɪʃən/

chuẩn bị cho nhiệm vụ

verb
participate in a mission
/pɑːrˈtɪsɪpeɪt ɪn ə ˈmɪʃən/

tham gia nhiệm vụ

noun
rescue mission
/ˈreskjuː ˌmɪʃən/

chiến dịch giải cứu

noun
educational mission
/ˌedʒuˈkeɪʃənl ˈmɪʃən/

sứ mệnh giáo dục

noun
fact-finding mission
/ˈfæktˌfaɪndɪŋ ˈmɪʃən/

phái đoàn điều tra sự thật

noun
combat mission
/ˈkɒmbæt ˈmɪʃən/

nhiệm vụ chiến đấu

noun
foreign mission
/ˈfɔːrən ˈmɪʃən/

cơ quan đại diện nước ngoài

noun
visiting mission
/ˈvɪzɪtɪŋ ˈmɪʃən/

phái đoàn công tác

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY