We need to prepare for the mission carefully.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị cho nhiệm vụ một cách cẩn thận.
The team is preparing for the upcoming mission.
Dịch: Đội đang chuẩn bị cho nhiệm vụ sắp tới.
chuẩn bị sẵn sàng cho nhiệm vụ
sẵn sàng cho nhiệm vụ
sự chuẩn bị cho nhiệm vụ
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
bột năng
mất giọng
Tranh cãi công khai
nhân viên bảo vệ đường phố
hòa tan
Đích thân bế cháu
lối sống phương Tây
huy động vốn