Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " kiên định"

noun
strong-mindedness
/ˈstrɒŋˈmaɪndɪdnəs/

Sự kiên định, sự vững vàng trong suy nghĩ

noun
strong will
/strɒŋ wɪl/

ý chí kiên định

adverb
unwaveringly
/ʌnˈweɪvərɪŋli/

một cách kiên định, không nao núng

noun
steadiness
/ˈstɛdɪnɪs/

sự vững vàng, sự kiên định

adjective
unflinching
/ʌnˈflɪn.tʃɪŋ/

không chùn bước, kiên định

adjective
flighty
/ˈflaɪti/

thích bay nhảy, hay thay đổi, không kiên định

verb
remain steadfast
/rɪˈmeɪn ˈstɛdfɑːst/

giữ vững, kiên định

noun
steadfastness
/ˈstɛd.fæst.nəs/

sự kiên định

noun
unwavering love
/ʌnˈweɪ.vər.ɪŋ lʌv/

tình yêu kiên định

noun
inconstancy
/ˌɪn.kənˈstæn.sɪ/

sự không kiên định

adverb
firmly
/ˈfɜːr.mli/

chắc chắn, kiên định

noun
steady effort
/ˈstɛdi ˈɛfərt/

nỗ lực kiên định

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY