She showed a strong will to overcome her difficulties.
Dịch: Cô ấy thể hiện một ý chí kiên định để vượt qua những khó khăn.
With a strong will, he finally achieved his goal.
Dịch: Với ý chí kiên định, cuối cùng anh ấy đã đạt được mục tiêu của mình.
sự quyết tâm
sự kiên quyết
tính kiên trì
quyết tâm
một cách quyết tâm
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Xe giao hàng
Sở thích cá nhân
hội quân ĐT Việt Nam
triển khai thử nghiệm
Biến chứng nguy hiểm
tiện nghi người dân
ảnh hưởng nghiêm trọng
Xe điện scooter