She showed a strong will to overcome her difficulties.
Dịch: Cô ấy thể hiện một ý chí kiên định để vượt qua những khó khăn.
With a strong will, he finally achieved his goal.
Dịch: Với ý chí kiên định, cuối cùng anh ấy đã đạt được mục tiêu của mình.
sự quyết tâm
sự kiên quyết
tính kiên trì
quyết tâm
một cách quyết tâm
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
người thắng giải đấu
tổ hợp phím
bằng tú tài
tình trạng sức khỏe kém
nên dạy
Ôi chao (thể hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc)
hộp thuốc lá
Kỹ thuật viên chăm sóc sức khỏe