She showed a strong will to overcome her difficulties.
Dịch: Cô ấy thể hiện một ý chí kiên định để vượt qua những khó khăn.
With a strong will, he finally achieved his goal.
Dịch: Với ý chí kiên định, cuối cùng anh ấy đã đạt được mục tiêu của mình.
sự quyết tâm
sự kiên quyết
tính kiên trì
quyết tâm
một cách quyết tâm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đếm
tính năng cao cấp
dự án bồi thường
áp lực quá lớn
Tổn thương tâm lý
từ điển đồng nghĩa
sinh vật phôi thai
ngành muối