She unwaveringly supported her friends through difficult times.
Dịch: Cô ấy kiên định ủng hộ bạn bè trong những thời điểm khó khăn.
He spoke unwaveringly about his beliefs.
Dịch: Anh ấy nói một cách kiên định về niềm tin của mình.
kiên định
vững vàng
sự kiên định
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
số điện thoại hỗ trợ
xã vùng sâu vùng xa
người sở hữu doanh nghiệp
mưa rải rác
không gian sáng tạo
bần thần kể lại
cây chứa tinh bột
thai kỳ khỏe mạnh