She unwaveringly supported her friends through difficult times.
Dịch: Cô ấy kiên định ủng hộ bạn bè trong những thời điểm khó khăn.
He spoke unwaveringly about his beliefs.
Dịch: Anh ấy nói một cách kiên định về niềm tin của mình.
kiên định
vững vàng
sự kiên định
07/07/2025
/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/
cấu trúc vốn có
tạo sự đồng thuận
Thứ bậc xã hội
hé lộ nguyên nhân
kỹ thuật trồng cây trong không khí, không sử dụng đất
khám phá văn hóa
ngôn ngữ phổ thông
thời gian xây dựng