His constancy to his principles was admirable.
Dịch: Sự kiên định của anh ấy với các nguyên tắc của mình thật đáng ngưỡng mộ.
Constancy in love is a rare virtue.
Dịch: Sự chung thủy trong tình yêu là một đức tính hiếm có.
sự trung thành
sự ổn định
lòng trung thành
kiên định
một cách kiên định
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Thực hành sản xuất tốt
Hồ sơ công ty
Tranh cãi lan truyền trên mạng
chức danh học thuật
sàn, tầng
không góp tiền chung
Lễ hội
những sắc thái văn hóa