His constancy to his principles was admirable.
Dịch: Sự kiên định của anh ấy với các nguyên tắc của mình thật đáng ngưỡng mộ.
Constancy in love is a rare virtue.
Dịch: Sự chung thủy trong tình yêu là một đức tính hiếm có.
sự trung thành
sự ổn định
lòng trung thành
kiên định
một cách kiên định
07/11/2025
/bɛt/
nguyên nhân ban đầu
Hỗ trợ nhà đầu tư
sóng điện từ
du lịch ẩm thực
Dịch vụ công
Môn thể thao bóng đá trong nhà, chơi với đội hình nhỏ và trên sân nhỏ.
đủ điều kiện
vẻ mặt thận trọng/cẩn trọng