His constancy to his principles was admirable.
Dịch: Sự kiên định của anh ấy với các nguyên tắc của mình thật đáng ngưỡng mộ.
Constancy in love is a rare virtue.
Dịch: Sự chung thủy trong tình yêu là một đức tính hiếm có.
sự trung thành
sự ổn định
lòng trung thành
kiên định
một cách kiên định
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
năng khiếu bẩm sinh
gọi đến, ghé thăm
buổi trình diễn pháo hoa
Quyết định kinh tế
Pha lập công cảm xúc
thải ra, bài tiết
trang nghiêm, uy nghi
phân loại cá nhân