His constancy to his principles was admirable.
Dịch: Sự kiên định của anh ấy với các nguyên tắc của mình thật đáng ngưỡng mộ.
Constancy in love is a rare virtue.
Dịch: Sự chung thủy trong tình yêu là một đức tính hiếm có.
sự trung thành
sự ổn định
lòng trung thành
kiên định
một cách kiên định
08/11/2025
/lɛt/
mạch khởi động lại
người bán thuốc, dược sĩ
mở rộng
Mật mã học
hiểm họa thời tiết
báo cáo thanh toán
xây dựng nền nông nghiệp
silic dioxit