Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " judgment"

noun
prudent judgment
/ˈpruːdənt ˈdʒʌdʒmənt/

sự phán đoán khôn ngoan

noun
instant judgment
/ˈɪnstənt ˈdʒʌdʒmənt/

phán đoán tức thời

noun
evasion of judgment enforcement
/ɪˈveɪʒən əv ˈdʒʌdʒmənt ɛnˈfɔːrsmənt/

hành vi trốn thi hành án

verb
Obtain a favorable judgment
/əbˈteɪn ə ˈfeɪvərəbəl ˈdʒʌdʒmənt/

Đạt được phán quyết có lợi

noun
final judgment
/ˈfaɪnl ˈdʒʌdʒmənt/

phán quyết cuối cùng

noun
Good judgment
/ɡʊd ˈdʒʌdʒmənt/

Khả năng đánh giá tốt

noun phrase
harsh judgment
/hɑːrʃ ˈdʒʌdʒmənt/

Phán quyết gay gắt

noun
your judgment
/jʊər ˈdʒʌdʒmənt/

sự phán xét của bạn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY