Her prudent judgment saved the company from bankruptcy.
Dịch: Sự phán đoán khôn ngoan của cô ấy đã cứu công ty khỏi phá sản.
It requires prudent judgment to balance risks and opportunities.
Dịch: Cần có sự xét đoán cẩn trọng để cân bằng rủi ro và cơ hội.
bộ chứa nước tiểu tạm thời (thường là một túi dùng để chứa nước tiểu trong y học)