She showed good judgment in choosing her friends.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện khả năng đánh giá tốt khi chọn bạn bè.
It takes good judgment to know when to compromise.
Dịch: Cần có óc phán đoán tốt để biết khi nào nên thỏa hiệp.
Sự sáng suốt
Sự thấu hiểu
Sự khôn ngoan
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Sự làm trầm trọng thêm, sự làm tăng thêm (cơn đau, bệnh tật,...)
sự giữ nhiệt
sổ bảo hiểm
du lịch thám hiểm
đối tác hợp tác
doanh nghiệp độc lập
cuộc đời đáng chú ý
kế hoạch 10-15 năm