The court issued a harsh judgment against the defendant.
Dịch: Tòa án đã đưa ra một phán quyết gay gắt chống lại bị cáo.
The critics delivered a harsh judgment of the film.
Dịch: Các nhà phê bình đã đưa ra một phán quyết gay gắt về bộ phim.
Bản án nghiêm khắc
Sự lên án mạnh mẽ
Phán xét gay gắt
Gay gắt
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
quạ
Đội ngũ chính trị
Hạ tầng CNTT
Người đào tạo thế hệ Millennials
Tiến hành
kỹ thuật lưu trữ mật ong
màu sắc dịu nhẹ
tỏi phơi khô