The court issued a harsh judgment against the defendant.
Dịch: Tòa án đã đưa ra một phán quyết gay gắt chống lại bị cáo.
The critics delivered a harsh judgment of the film.
Dịch: Các nhà phê bình đã đưa ra một phán quyết gay gắt về bộ phim.
Bản án nghiêm khắc
Sự lên án mạnh mẽ
Phán xét gay gắt
Gay gắt
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Dự báo thị trường việc làm
cứng lại, tôi luyện
thiên đàng
gấu xám
trao đổi lẫn nhau
bàn cạnh giường
hệ thống tổ chức
thủ tục nhập học