Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " egg"

noun
poach egg on toast
/pəʊtʃ eɡ ɒn təʊst/

lướt bánh

noun
scrambled egg
/ˈskræmbəld eɡ/

trứng bác

verb
harvest eggs
/ˈhɑːrvɪst eɡz/

Thu hoạch trứng

noun
nest egg
/ˈnest eɡ/

tiền để dành, khoản tiết kiệm

noun
hen egg
/hɛn ɛɡ/

trứng gà

noun
soft-boiled egg
/sɔft bɔɪld ɛɡ/

trứng lòng đào

noun
rotten egg
/ˈrɒtn eɡ/

Trứng ung

noun phrase
Swan incubating eggs
/ˈswɒn ˈɪŋkjubeɪtɪŋ egz/

thiên nga ấp trứng

noun
tea eggs
/tiː ɛgz/

Trứng ngâm gia vị trong trà hoặc nước dùng, thường được nấu cùng với trà để tạo ra hương vị đặc trưng

noun
giant egg
/ˈdʒaɪ.ənt ɛg/

trứng khổng lồ

noun
boiled egg
/boɪld ɛg/

trứng luộc

noun
soft-cooked eggs
/sɔft-kʊkt ɛgz/

trứng chần mềm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY