Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " egg"

noun
emu egg
/ˈiːmjuː eɡ/

trứng đà điểu Emu

Idiom
Cherish as a fragile egg
/ˈtʃerɪʃ æz ə ˈfrædʒəl eɡ/

Cưng như trứng mỏng

noun
poach egg on toast
/pəʊtʃ eɡ ɒn təʊst/

lướt bánh

noun
scrambled egg
/ˈskræmbəld eɡ/

trứng bác

verb
harvest eggs
/ˈhɑːrvɪst eɡz/

Thu hoạch trứng

noun
nest egg
/ˈnest eɡ/

tiền để dành, khoản tiết kiệm

noun
hen egg
/hɛn ɛɡ/

trứng gà

noun
soft-boiled egg
/sɔft bɔɪld ɛɡ/

trứng lòng đào

noun
rotten egg
/ˈrɒtn eɡ/

Trứng ung

noun phrase
Swan incubating eggs
/ˈswɒn ˈɪŋkjubeɪtɪŋ egz/

thiên nga ấp trứng

noun
tea eggs
/tiː ɛgz/

Trứng ngâm gia vị trong trà hoặc nước dùng, thường được nấu cùng với trà để tạo ra hương vị đặc trưng

noun
giant egg
/ˈdʒaɪ.ənt ɛg/

trứng khổng lồ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY