I had scrambled eggs for breakfast.
Dịch: Tôi đã ăn trứng bác cho bữa sáng.
She made scrambled eggs with cheese.
Dịch: Cô ấy làm trứng bác với phô mai.
trứng trộn
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
thiết kế áo sơ mi
cán bộ y tế
dao cạo
Chú ý đến chi tiết
Wi-Fi thích ứng
khởi kiện
phân tích đối chiếu
đại diện tăng giá