The smell of rotten eggs filled the kitchen.
Dịch: Mùi trứng ung bốc lên nồng nặc trong bếp.
I accidentally cracked a rotten egg while cooking.
Dịch: Tôi vô tình đập phải một quả trứng ung khi đang nấu ăn.
trứng hỏng
trứng thối
sự thối rữa
thối rữa
08/11/2025
/lɛt/
tủ trưng bày
Tính hợp lý
phó cảnh sát
virus dạ dày
đánh giá tác động
áo khoác biker
một tuyên bố hành động mạnh mẽ
Đậu hũ thối nấm