Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " duration"

noun
engagement duration
/ɪnˈɡeɪdʒmənt dʊˈreɪʃən/

Thời lượng tương tác

noun
Long duration
/lɔŋ djʊˈreɪʃən/

Thời gian dài

noun phrase
Massive duration
/məˈsɪv djʊˈreɪʃən/

Thời lượng khủng

noun
visibility duration
/ˌvɪzɪˈbɪləti djʊˈreɪʃən/

Thời lượng hiển thị

noun
ironing duration
/ˈaɪərnɪŋ djʊˈreɪʃən/

thời gian ủi (quần áo)

noun
pressing duration
/ˈpresɪŋ djʊˈreɪʃən/

thời gian ép

noun
treatment duration forecast
/ˈtriːtmənt djʊˈreɪʃən ˈfɔːrkæst/

Dự báo thời gian điều trị

noun
prognosis of treatment duration
/ˌprɒɡˈnoʊsɪs əv ˈtriːtmənt djʊˈreɪʃən/

tiên lượng thời gian điều trị

noun
average view duration
/ˈævərɪdʒ vjuː djʊˈreɪʃən/

thời lượng xem trung bình

noun
sleep duration
/sliːp djʊˈreɪʃən/

thời lượng giấc ngủ

verb
cut down on duration
/kʌt daʊn ɒn djʊˈreɪʃən/

cắt giảm thời lượng

noun
project duration
/ˈprɒdʒɛkt djʊˈreɪʃən/

thời gian thực hiện dự án

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY