The movie had a massive duration, almost four hours.
Dịch: Bộ phim có thời lượng khủng, gần bốn tiếng.
The lecture was of massive duration, and many students left early.
Dịch: Bài giảng có thời lượng khủng, và nhiều sinh viên đã bỏ về sớm.
Thời lượng kéo dài
Giai đoạn kéo dài
khủng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
cuộc sống tinh thần
tầm nhìn sáng tạo
sự không cân đối, sự mất cân đối
máy thẻ
một cách tốt nhất
những bữa ăn ngon
rửa mặt
Kỹ năng phân tích đầu tư