The movie had a massive duration, almost four hours.
Dịch: Bộ phim có thời lượng khủng, gần bốn tiếng.
The lecture was of massive duration, and many students left early.
Dịch: Bài giảng có thời lượng khủng, và nhiều sinh viên đã bỏ về sớm.
Thời lượng kéo dài
Giai đoạn kéo dài
khủng
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
tình trạng sản phẩm
sự phát triển lịch sử
cả trong cuộc sống
nhạc cụ dây
nhiều chai
cải thiện độ săn chắc
ngày sản xuất
3 dấu hiệu