The study involved a long duration of observation.
Dịch: Nghiên cứu bao gồm một thời gian quan sát dài.
A long duration of exposure can cause damage.
Dịch: Tiếp xúc trong thời gian dài có thể gây ra tổn hại.
Giai đoạn kéo dài
Thời gian kéo dài
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
dọc theo con suối
nhiễm trùng dạ dày
Nhân viên nhân sự
axit béo thiết yếu
hệ quả
điểm cao nhất
ai cũng đã từng thấy
sự tiếp nhận tốt