Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " confirm"

verb
show off order confirmations
/ʃoʊ ɒf ˈɔːrdər ˌkɒnfərˈmeɪʃənz/

khoe đơn hàng

noun
Transfer confirmation
/ˈtrænsfɜːr ˌkɑːnfərˈmeɪʃən/

Xác nhận chuyển khoản

verb
call to confirm
/kɔːl tə kənˈfɜːrm/

gọi điện xác nhận

noun
registration confirmation
/rɛdʒɪˈstreɪʃən ˌkɒnfərˈmeɪʃən/

xác nhận đăng ký

noun
enrollment confirmation
/ɪnˈroʊlmənt ˌkɑːnfərˈmeɪʃən/

xác nhận nhập học

noun
official confirmation
/əˈfɪʃəl ˌkɑːnfərˈmeɪʃən/

xác nhận chính thức

noun
authorized confirmation
/ɔːθəraɪzd kɒnfərˈmeɪʃən/

xác nhận có thẩm quyền

verb phrase
Need further confirmation

cần xác nhận thêm

verb
to confirm
/kənˈfɜːrm/

xác nhận

noun
loan confirmation
/loʊn kənˈfɜr.mə.ʃən/

xác nhận khoản vay

noun
gender confirmation
/ˈdʒɛndər kənˈfɜrməʃən/

Xác nhận giới tính

noun
financial confirmation
/faɪˈnænʃəl ˌkənˈfɜːrmeɪʃən/

Xác nhận tài chính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY