This document is an authorized confirmation.
Dịch: Tài liệu này là một xác nhận có thẩm quyền.
We need an authorized confirmation before proceeding.
Dịch: Chúng tôi cần một xác nhận có thẩm quyền trước khi tiếp tục.
Trò chơi mà thông tin bị biến đổi khi được truyền từ người này sang người khác.