This document is an authorized confirmation.
Dịch: Tài liệu này là một xác nhận có thẩm quyền.
We need an authorized confirmation before proceeding.
Dịch: Chúng tôi cần một xác nhận có thẩm quyền trước khi tiếp tục.
phần tiền truyện, câu chuyện diễn ra trước các sự kiện chính của một tác phẩm