Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " clerk"

noun
court clerk
/kɔːrt klɜːrk/

Lúc chờ toà án

noun
front desk clerk
/frʌnt dɛsk klɜːrk/

nhân viên lễ tân

noun
warehouse clerk
/ˈwɛərhaʊs klɜːrk/

nhân viên kho hàng

noun
drugstore clerk
/drʌɡstɔːr klɜːrk/

Nhân viên cửa hàng thuốc

noun
data entry clerk
/ˈdeɪtə ˈɛntri klɜrk/

Nhân viên nhập liệu

noun
retail clerk
/ˈriːteɪl klɜːrk/

Nhân viên bán lẻ

noun
box office clerk
/bɑks ˈɔfɪs klɜrk/

nhân viên bán vé

noun
inventory clerk
/ˈɪnvənˌtɔri klɜrk/

Nhân viên kiểm kê

noun
stock clerk
/stɒk klɜːrk/

nhân viên kho

noun
accounting clerk
/əˈkaʊntɪŋ klɜrk/

Nhân viên kế toán

noun
financial clerk
/faɪˈnænʃəl klɜrk/

Nhân viên tài chính

noun
bank clerk
/bæŋk klɜrk/

nhân viên ngân hàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/06/2025

European Aviation Safety Agency

/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/

Cơ quan An toàn Hàng không Châu Âu, EASA (viết tắt)

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY