The financial clerk prepared the monthly budget reports.
Dịch: Nhân viên tài chính đã chuẩn bị báo cáo ngân sách hàng tháng.
As a financial clerk, she handles all the invoices.
Dịch: Là một nhân viên tài chính, cô ấy xử lý tất cả các hóa đơn.
nhân viên kế toán
người ghi sổ
tài chính
tài trợ
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
không gian xã hội
tước vương miện
đối tác
Sự không biết xấu hổ
hành động thải bỏ, vứt bỏ (đặc biệt là trong bối cảnh hàng hóa, chất thải)
Lập trình viên máy tính
công cụ ghi nhớ
giao dịch ngân hàng